Mã TTHC
|
Tên thủ tục
|
Cơ quan ban hành
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
2.001406
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Chứng thực
|
2.001052
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.001050
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.001044
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.001035
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Chứng thực
|
2.001019
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Chứng thực
|
2.001016
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Chứng thực
|
2.001009
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
|
Chứng thực
|
2.001008
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.000992
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
Bộ Tư pháp
|
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.000988
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch là viên chức ngoại giao, viên chức lãnh sự
|
Bộ Tư pháp
|
Cơ quan đại diện có thẩm quyền
|
Chứng thực
|
2.000975
|
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch không phải viên chức ngoại giao, viên chức lãnh sự
|
Bộ Tư pháp
|
Cơ quan đại diện có thẩm quyền
|
Chứng thực
|
2.000942
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.000927
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|
2.000913
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Bộ Tư pháp
|
Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.
Phòng Tư Pháp
|
Chứng thực
|