Đổi mới giáo dục chính trị - pháp luật bậc học phổ thông để xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật

01/07/2025
Trong quá trình hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật, giáo dục chính trị - pháp luật trong hệ thống giáo dục phổ thông giữ vai trò đặc biệt quan trọng, bởi đây là giai đoạn định hình căn bản thế giới quan, nhân sinh quan, hệ giá trị đạo đức và hành vi xã hội của mỗi cá nhân, như cha ông ta đã nói” uốn cây từ thuở còn non mới không bị gãy”.
Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, văn hóa tuân thủ pháp luật ngày càng được được khẳng định là nền tảng cốt lõi của sự phát triển bền vững, dân chủ và pháp quyền. Vì vậy, Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã xác định cần phải: “Xây dựng văn hóa pháp lý trong xã hội, trước hết là trong đội ngũ cán bộ, đảng viên và trong nhân dân, lấy việc tuân thủ pháp luật làm chuẩn mực hành vi”. Gần đây, Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị tiếp tục khẳng định: “Tập trung xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật, làm sâu sắc và phổ biến nhận thức đúng đắn, đầy đủ về vai trò, giá trị, sức mạnh của pháp luật trong đời sống xã hội, trong phát triển đất nước”.
Quá trình hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật, giáo dục chính trị - pháp luật trong hệ thống giáo dục phổ thông giữ vai trò đặc biệt quan trọng, bởi đây là giai đoạn định hình căn bản thế giới quan, nhân sinh quan, hệ giá trị đạo đức và hành vi xã hội của mỗi cá nhân, như cha ông ta đã nói” uốn cây từ thuở còn non mới không bị gãy”. Hoạt động giáo dục pháp luật trong trường phổ thông hiện nay chính là giai đoạn khởi đầu, đặt nền móng cho sự hình thành từ gốc văn hóa pháp lý của cá nhân. Tuy nhiên, hiện nay hoạt động này vẫn còn mang tính hình thức, lý thuyết, chưa đủ khả năng tác động sâu sắc đến ý thức và hành vi pháp lý của học sinh.
Trước yêu cầu cấp thiết nâng cao năng lực tuân thủ pháp luật, việc nhìn nhận lại vai trò, nội dung, phương pháp và hệ sinh thái giáo dục chính trị - pháp luật ở bậc phổ thông là hết sức cần thiết. Đây là giai đoạn quan trọng nên nhiều quốc gia trên thế giới đã có những cách tiếp cận tiến bộ, toàn diện trong giáo dục pháp luật ở lứa tuổi học sinh, qua đó hình thành ý thức công dân, đạo đức pháp lý và hành vi tuân thủ pháp luật một cách bền vững. Việc nghiên cứu, đối chiếu với kinh nghiệm quốc tế là bước cần thiết nhằm định hình các định hướng cải cách phù hợp với điều kiện Việt Nam. Trong bài viết này chúng tôi muốn truyền tải đến người đọc các lát cắt là yếu tố mang tính nội hàm của văn hóa tuân thủ pháp luật, qua đó có các giải pháp để giáo dục pháp luật cho học sinh ở Việt Nam.
I. Khái niệm và đặc điểm “văn hóa tuân thủ pháp luật”
1.1. Khái niệm: Trong hệ thống lý luận pháp lý hiện đại, “văn hóa pháp luật” và cụ thể hơn là “văn hóa tuân thủ pháp luật” được xem là những cấu phần trung tâm trong cấu trúc văn hóa chính trị-pháp lý của một quốc gia. Dưới góc độ xã hội học pháp luật, văn hóa pháp lý là “phần hồn”, là hệ giá trị tinh thần, niềm tin và hành vi được hình thành, duy trì trong cộng đồng, thể hiện mối quan hệ giao thoa qua lại khăng khít giữa con người và pháp luật trong mọi quan hệ của đời sống xã hội.
Theo định nghĩa phổ biến trên Wikipedia tiếng Việt:“Văn hóa pháp luật là một hiện tượng xã hội phản ánh mức độ nhận thức, thái độ, hành vi của cá nhân, tổ chức và xã hội đối với pháp luật, được thể hiện thông qua các giá trị, chuẩn mực, lối sống phù hợp với quy định pháp luật và tinh thần thượng tôn pháp luật.”
Từ định nghĩa này, có thể hiểu văn hóa tuân thủ pháp luật chính là phần chất mang tính cốt lõi và thiết thực nhất trong toàn bộ hệ thống văn hóa pháp luật, thể hiện ở:
+ Ý thức tự giác chấp hành quy định pháp luật;
+ Thái độ tích cực với việc thực thi pháp luật;
+ Hành vi ứng xử đúng pháp luật trong đời sống hàng ngày.
 1.2. Đặc điểm, chức năng và kết cấu của văn hóa tuân thủ pháp luật:
a) Đặc điểm: Văn hóa tuân thủ pháp luật có các đặc điểm nổi bật sau:
- Tính ý thức và tự giác: Khác với sự tuân thủ mang tính cưỡng chế từ bên ngoài, văn hóa tuân thủ pháp luật nhấn mạnh yếu tố chủ động, tự thân của con người khi thực thi pháp luật.
- Tính bền vững theo vận động xã hội và truyền thụ: Văn hóa không chỉ là sản phẩm mà còn là hệ quả của quá trình vận động của tiến bộ xã hội, xã hội hóa pháp luật, được duy trì và phát triển qua giáo dục, truyền thông và thể chế xã hội của các giai đoạn lịch sử dài lâu.
- Tính tích hợp và giao thoa: Văn hóa tuân thủ pháp luật không tồn tại riêng rẽ mà tương tác mật thiết với văn hóa chính trị, đạo đức, lề thói, giáo dục và dân chủ.
b) Chức năng
- Chức năng điều chỉnh: Văn hóa tuân thủ pháp luật là một công cụ mềm để điều chỉnh hành vi xã hội, thúc đẩy con người hành xử đúng đắn mà không cần đến các chế tài cứng.
- Chức năng phòng ngừa: Làm giảm nguy cơ vi phạm pháp luật do cá nhân có nhận thức và thói quen tôn trọng luật pháp.
- Chức năng kiến tạo xã hội: Là nền tảng tạo nên một cộng đồng pháp quyền, trong đó mọi người đều hành động trong khuôn khổ pháp lý.
c) Kết cấu
Theo một số học giả, kết cấu của văn hóa tuân thủ pháp luật có tính trừu tượng, có thể được hình dung theo 3 tầng nấc như:
(i) Tầng nhận thức pháp lý: Là tri thức, hiểu biết của cá nhân về quy định pháp luật, cơ chế thực thi và tinh thần pháp quyền.
(ii) Tầng thái độ pháp lý: Gồm tình cảm, cảm xúc, niềm tin, sự tôn trọng đối với pháp luật và các chủ thể thi hành pháp luật.
(iii) Tầng hành vi pháp lý: Là việc cụ thể hóa nhận thức và thái độ thành các hành động thực tiễn như không vi phạm luật, tham gia thực hiện luật, bảo vệ luật pháp - các hành vi tích cực thực hiện luật pháp.
Như vậy, văn hóa tuân thủ pháp luật không chỉ là “biết luật” mà còn là “yêu luật” và “sống theo luật - hành động theo luật” – một tiến trình tích lũy và chuyển hóa sâu xa trong tâm thức và hành vi con người.
II. Mối quan hệ giữa văn hóa tuân thủ pháp luật và năng lực pháp lý công dân trong quá trình giáo dục pháp luật
2.1. Mối quan hệ giữa văn hóa tuân thủ pháp luật và năng lực pháp lý công dân: Là mối quan hệ đặc biệt thể hiện mức độ của văn hóa tuân thủ pháp lý. Vì thực chất, giữa văn hóa tuân thủ pháp luật và năng lực pháp lý của công dân tồn tại mối quan hệ biện chứng:
- Văn hóa tuân thủ pháp luật là môi trường tinh thần, là “đất” để năng lực pháp lý của công dân nảy mầm và phát triển. Không có một môi trường pháp lý tích cực, con người khó lòng hình thành năng lực hành xử hợp pháp.
- Năng lực pháp lý công dân, đặc biệt là năng lực hiểu và vận dụng pháp luật, lại là kết quả của quá trình thụ hưởng và nội tại hóa các giá trị của văn hóa tuân thủ pháp luật.
Theo nhà giáo dục Paulo Freire, “Con người không sinh ra để bị dạy, mà để được khai mở.” Văn hóa tuân thủ pháp luật chính là công cụ khai mở ấy, giúp công dân-đặc biệt là học sinh phổ thông-phát triển năng lực:
Tự nhận thức vai trò pháp lý của mình trong xã hội;
Tham gia vào đời sống pháp lý một cách tích cực và có trách nhiệm;
Chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân và người khác.
2.2. Vai trò của giáo dục trong hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật
Giáo dục chính là kênh thiết yếu để “gieo hạt” văn hóa tuân thủ pháp luật trong lòng thế hệ trẻ. Từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông, giáo dục không chỉ truyền tải kiến thức pháp luật, mà còn:
Xây dựng nhân cách pháp lý;
Khơi dậy lý tưởng công dân sống có trách nhiệm;
Tạo dựng niềm tin vào pháp luật như một giá trị sống.
Đặc biệt, trong thời đại kỹ thuật số, sự thay đổi nhận thức pháp luật của học sinh không thể đơn thuần dựa vào sách giáo khoa. Giáo dục hiện đại cần “đánh thức” văn hóa tuân thủ pháp luật thông qua:
Phương pháp tương tác, đa chiều;
Tình huống giả định, thực hành pháp lý;
Công nghệ truyền thông pháp luật số;
Mối liên kết giữa gia đình – nhà trường – xã hội.
Có thể nói, văn hóa tuân thủ pháp luật là một thành tố quan trọng của tiến trình văn minh hóa thể chế. Việc hình thành và phát triển văn hóa này cần khởi đầu từ giáo dục phổ thông như một nền tảng gốc rễ. Chính từ đây, công dân tương lai của đất nước mới có thể lớn lên trong một hệ giá trị nhân văn, pháp lý và dân chủ thực chất.
III. Thực tiễn giáo dục chính trị - pháp luật cho học sinh ở Việt Nam hiện nay
3.1. Khái quát khung pháp lý và chính sách hiện hành:
Trong hai thập niên trở lại đây, Việt Nam đã có nhiều bước tiến trong việc xác lập khung pháp lý và chính sách phát triển giáo dục chính trị – pháp luật trong nhà trường phổ thông. Một số văn kiện chủ chốt có thể kể đến:
- Luật Giáo dục 2019 (khoản 1, Điều 2) quy định rõ mục tiêu giáo dục phổ thông là “giúp học sinh hình thành thế giới quan, nhân sinh quan, ý thức công dân, tuân thủ pháp luật và trách nhiệm với xã hội.”
- Luật Phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 xác định giáo dục pháp luật là bộ phận thiết yếu của giáo dục toàn diện, được tổ chức theo hình thức tích hợp hoặc độc lập trong nhà trường.
- Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, trong đó môn “Giáo dục công dân” ở cấp THCS và THPT được cải tiến với nội dung về quyền con người, pháp luật, đạo đức và trách nhiệm công dân.
- Nghị quyết số 66/NQ-CP (năm 2022) của Chính phủ về nâng cao hiệu quả công tác phổ biến, giáo dục pháp luật, trong đó xác định rõ trọng tâm là đổi mới nội dung, phương pháp giáo dục pháp luật cho học sinh, sinh viên.
Tuy nhiên, giữa tinh thần văn bản và thực tiễn triển khai còn tồn tại một khoảng cách. Các chính sách pháp lý hiện hành mới chỉ dừng ở cấp định hướng, trong khi cơ chế triển khai thực chất, cơ sở vật chất và đội ngũ nhân lực vẫn chưa đáp ứng yêu cầu.
3.2. Thực trạng nội dung giáo dục pháp luật và chương trình giảng dạy: Một tồn tại phổ biến là chương trình giáo dục chính trị – pháp luật trong các trường phổ thông hiện nay vẫn bị đánh giá là:
- Thiếu tính hệ thống: Các nội dung về quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lý của công dân được phân bổ rời rạc qua các lớp, không tạo nên dòng mạch phát triển năng lực tư duy pháp lý xuyên suốt từ tiểu học đến THPT.
- Chậm đổi mới: Chương trình GDPT năm 2018 đã đề cập đến năng lực công dân toàn cầu, tư duy pháp lý, nhưng nhiều trường vẫn duy trì cách dạy cũ, ít cập nhật vấn đề thời sự như chuyển đổi số, quyền riêng tư trên mạng, công lý phục hồi, quyền trẻ em trong xã hội hiện đại…
- Thiếu sự tích hợp với các môn học khác: Giáo dục pháp luật vẫn đang tách biệt thay vì lồng ghép hiệu quả vào các môn Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục đạo đức hoặc Khoa học xã hội liên môn.
Một khảo sát của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2023) cho thấy: Chỉ 28% học sinh THPT cảm thấy nội dung môn Giáo dục công dân giúp ích trực tiếp trong đời sống thực tiễn. Gần 40% học sinh coi môn học này là “phụ”, học để thi hoặc để đủ điểm hạnh kiểm.
Điều này phản ánh sự “xa rời thực tiễn sống”- một điểm nghẽn trong hiệu quả giáo dục bộ môn chính trị - pháp luật.
3.3. Phương pháp giảng dạy và công cụ truyền đạt:
Phương pháp giảng dạy hiện vẫn mang nặng tính truyền thụ thụ động, chưa phát huy tư duy phản biện và tương tác xã hội. Một số bất cập:
- Thừa lý thuyết, thiếu tình huống: Nhiều tiết học xoay quanh định nghĩa, khái niệm pháp luật trừu tượng thay vì đặt học sinh vào các tình huống gần gũi (vi phạm luật giao thông, bắt nạt học đường, quyền riêng tư trên mạng…).
- Thiếu sự đa dạng công cụ: Việc ứng dụng công nghệ thông tin, truyền thông đa phương tiện trong giảng dạy pháp luật còn rất khiêm tốn. Ít trường có phần mềm mô phỏng tòa án, phim hoạt hình pháp luật, game pháp lý tương tác.
- Ít mô hình “học qua trải nghiệm”: Việc tổ chức mô hình “phiên tòa giả định”, “góc pháp luật học đường”, “CLB công dân trẻ” còn manh mún, thiếu hướng dẫn thống nhất và cơ chế khuyến khích triển khai.
Tình trạng này dẫn đến một thực tế: Học sinh biết luật nhưng không thấy hứng thú với luật, không cảm nhận được pháp luật là giá trị sống cá nhân.
3.4. Đội ngũ giáo viên giảng dạy về pháp lý tại các trường phổ thông:
 Đội ngũ giáo viên giảng dạy môn Giáo dục công dân - chính trị - pháp luật hiện còn gặp các khó khăn:
- Thiếu kiến thức chuyên sâu về pháp luật hiện hành, đặc biệt là các vấn đề mới như công dân số, quyền dữ liệu cá nhân, luật môi trường, luật trẻ em…
- Chưa được đào tạo sư phạm pháp lý bài bản. Nhiều giáo viên xuất thân từ ngành đạo đức học, triết học hoặc chính trị học, chưa qua đào tạo chuyên ngành pháp luật hoặc kỹ năng giảng dạy pháp lý thực hành.
- Thiếu diễn đàn bồi dưỡng chuyên môn: Việc tập huấn, chia sẻ chuyên môn giữa giáo viên dạy pháp luật vẫn mang tính cục bộ, thiếu nền tảng tài liệu giảng dạy chung, chưa có mạng lưới học thuật ngành giáo dục pháp luật học đường.
Một khảo sát của Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022) tại 12 tỉnh thành cho thấy: Chỉ 15% giáo viên Giáo dục công dân đánh giá bản thân “tự tin” khi giảng dạy các chủ đề pháp luật mới. Gần 70% giáo viên cho biết họ thiếu nguồn học liệu số, tài liệu cập nhật phục vụ giảng dạy pháp luật hiện đại.
3.5. Điều kiện tổ chức dạy học và hệ sinh thái hỗ trợ:
Đây là vấn đề còn chưa được quan tâm đúng mức.
- Cơ sở vật chất phục vụ dạy học pháp luật còn rất hạn chế. Số lượng thư viện trường phổ thông có góc pháp luật được trang bị đầy đủ tài liệu, sách báo pháp lý hiện đại còn thấp. Thiếu sân chơi học thuật pháp luật cấp trường/huyện.
- Hoạt động trải nghiệm, ngoại khóa về pháp luật chưa được đầu tư đúng mức, nhiều hoạt động mang tính “phong trào”, hình thức, thiếu chiều sâu và không duy trì thường xuyên.
- Sự phối hợp giữa nhà trường-gia đình-xã hội còn lỏng lẻo. Việc phối hợp tổ chức giáo dục pháp luật giữa các cơ quan như Sở Tư pháp, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Công an chưa thực sự hiệu quả, thiếu liên ngành và liên thông.
3.6. Vì sao giáo dục pháp luật học đường chưa thực chất?
Một số học giả từng chỉ ra ba vấn đề cốt lõi khiến giáo dục pháp luật chưa hiệu quả:
(i) Tư duy “giáo dục pháp luật là truyền đạt luật”-trong khi nhiệm vụ cốt lõi phải là giáo dục công dân biết sống có trách nhiệm pháp lý.
(ii) Thiếu cơ chế gắn kết giữa giáo dục và thực thi pháp luật trong cộng đồng, dẫn đến tình trạng “học một đằng-sống một nẻo”.
(iii) Không coi giáo dục pháp luật là trục chính của giáo dục công dân toàn diện-trong khi ở các nước phát triển, năng lực pháp lý được coi là một trụ cột nền tảng của giáo dục con người hiện đại.
3.7. Tóm tắt đánh giá thực trạng
Yếu tố Ưu điểm Hạn chế chủ yếu
Chính sách pháp lý Có định hướng rõ ràng, cập nhật nhiều văn kiện Chưa có chế tài ràng buộc triển khai thực chất
Chương trình – nội dung Có đổi mới theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 Thiếu hệ thống, rời rạc, thiếu tính ứng dụng
Phương pháp giảng dạy Một số nơi đã triển khai mô hình trải nghiệm Phổ biến vẫn là truyền thụ một chiều
Đội ngũ giáo viên Tận tâm, trách nhiệm Thiếu năng lực pháp lý thực hành, tài liệu số
Điều kiện tổ chức Một số mô hình thí điểm tốt (tòa giả định…) Thiếu nhân lực, tài chính, phối hợp liên ngành
 
Thực trạng giáo dục chính trị - pháp luật trong nhà trường phổ thông Việt Nam hiện nay đang đứng trước yêu cầu cấp bách cần đổi mới từ tư duy đến hành động. Việc thiếu tính hệ thống, thực tiễn và hấp dẫn là ba “nút thắt” lớn cản trở việc hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật bền vững ở học sinh. Đây chính là cơ sở để chúng ta phân tích và tiếp thu kinh nghiệm quốc tế trong phần tiếp theo nhằm đưa ra các khuyến nghị phù hợp với điều kiện Việt Nam.
IV. Kinh nghiệm giáo dục pháp luật phổ thông ở một số nước
4.1. Nhật Bản - Giáo dục Chính trị - pháp luật gắn với đạo đức xã hội và cộng đồng
Nhật Bản là quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết lý giáo dục Phật giáo - Nho giáo truyền thống và tư tưởng dân chủ hiện đại sau Thế chiến thứ hai. Giáo dục pháp luật được tích hợp vào chương trình giáo dục công dân từ cấp tiểu học với mục tiêu: “Nuôi dưỡng con người có tinh thần tôn trọng pháp luật, ý thức cộng đồng và tinh thần trách nhiệm tập thể.”
Phương pháp tiếp cận
- Giáo dục pháp luật được lồng ghép trong môn “Đạo đức” (Doutoku) và “Xã hội” (Shakai) từ lớp 1 đến lớp 6.
- Từ THCS, học sinh được tiếp cận “Xã hội học công dân” (Koumin), gồm các chuyên đề: Vai trò nhà nước, quyền-nghĩa vụ công dân, pháp luật môi trường, pháp luật lao động...
Thực tiễn triển khai
- Trường học tổ chức “buổi thảo luận công dân”, nơi học sinh phân tích các tình huống vi phạm luật đơn giản và nêu cách giải quyết.
- Phiên tòa mô phỏng và mô hình thị trấn dân chủ (mô phỏng cơ quan hành chính - tòa án - cảnh sát - công dân) giúp học sinh nhập vai để hiểu cơ chế pháp lý.
- Giáo viên được đào tạo kỹ năng “sư phạm pháp lý” theo các chủ đề cụ thể, có tài liệu hướng dẫn giảng dạy pháp luật học đường từ Bộ Giáo dục.
Bài học kinh nghiệm
- Bắt đầu giáo dục pháp luật từ cấp tiểu học, gắn chặt với giáo dục đạo đức và tinh thần cộng đồng.
- Ưu tiên giáo dục hành vi pháp lý qua trải nghiệm, thay vì chỉ dạy lý thuyết.
4.2. Hàn Quốc - Hệ thống giáo dục pháp luật tích hợp và số hóa cao
Sau thời kỳ dân chủ hóa, Hàn Quốc đặt trọng tâm vào “giáo dục công dân dân chủ” để củng cố nhận thức pháp quyền. Hệ thống giáo dục phổ thông chú trọng khơi dậy tinh thần thượng tôn pháp luật như một phần của lòng yêu nước.
Phương pháp tiếp cận
- Môn “Giáo dục đạo đức” từ tiểu học gồm phần lớn nội dung pháp luật về quyền, nghĩa vụ, quy tắc cộng đồng.
- Ở THPT, học sinh học môn “Công dân học”, bao gồm pháp luật hiến pháp, hình sự, hành chính và xã hội học pháp luật.
- Ứng dụng nền tảng số quốc gia “LawGo” để học sinh tra cứu luật và học luật qua video hoạt hình, game tương tác.
Thực tiễn triển khai
- Mỗi trường có ít nhất một “cố vấn pháp luật học đường” là giáo viên được đào tạo chuyên sâu về pháp luật hoặc cán bộ tư pháp phối hợp.
- Trường hợp học sinh vi phạm luật nhẹ (giao thông, mạng xã hội), được tham gia chương trình phục hồi và tái hòa nhập pháp lý thay vì xử phạt kỷ luật hành chính.
- Hệ thống Câu lạc bộ “Công dân nhỏ”-nơi học sinh tự bầu hội đồng, ban hành nội quy lớp, lập mô hình tòa án học sinh để rèn luyện hành vi pháp lý.
Bài học kinh nghiệm
- Cần hiện đại hóa giáo dục pháp luật bằng nền tảng số và học liệu điện tử, tận dụng tâm lý học sinh thế hệ Gen Z.
- Phối hợp giữa nhà trường và ngành tư pháp, xây dựng cơ chế tư vấn - điều chỉnh pháp luật học đường.
4.3. Cộng hòa Liên bang Đức - Trường học là nơi rèn luyện năng lực pháp lý công dân thực hành
Với truyền thống Nhà nước pháp quyền vững chắc, Đức xem giáo dục công dân và pháp luật là trụ cột của nền dân chủ đại diện. Các chương trình giảng dạy pháp luật gắn chặt với giáo dục tư duy phản biện và phân tích chính sách công.
Phương pháp tiếp cận
- Ở bậc học THCS, môn học bắt buộc là “Kinh tế - Xã hội - Luật pháp” (Sozialkunde oder Wirtschaft und Recht).
- Nội dung tập trung vào: Hệ thống tòa án, quy trình làm luật, quyền cá nhân, bảo vệ dữ liệu cá nhân, luật lao động và luật môi trường.
Thực tiễn triển khai
- Tham quan tòa án và nghị viện địa phương là hoạt động định kỳ.
- Trường tổ chức “Phiên tòa giả lập” (Moot Court) với giám khảo là luật sư thật.
- Học sinh làm “bản hiến pháp lớp học”, từ đó tự thực thi, giải thích và điều chỉnh bằng cơ chế pháp lý nội bộ.
Bài học kinh nghiệm
- Tập trung nâng cao năng lực tư duy pháp lý thực hành, không chỉ lý thuyết.
- Khuyến khích hoạt động luật học mô phỏng trong nhà trường.
4.4. Hoa Kỳ - Giáo dục pháp lý gắn với công dân tự do và dân chủ lập hiến
Trong môi trường pháp quyền lập hiến, Hoa Kỳ nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ cá nhân trong một hệ thống dân chủ. Giáo dục công dân (Civics Education) được quy định rõ trong chương trình quốc gia và coi trọng hơn nhiều so với các nước OECD khác.
Phương pháp tiếp cận
- Môn học “Civics” được giảng dạy bắt buộc từ lớp 4 đến lớp 12.
- Học sinh tiếp cận các chủ đề: Hiến pháp Mỹ, quyền sửa đổi, phân quyền, trách nhiệm cử tri, quyền biểu đạt và tự do báo chí.
Thực tiễn triển khai
- Nhiều bang yêu cầu học sinh thi đỗ bài kiểm tra “Quốc tịch Mỹ” (Civics Test) để được tốt nghiệp THPT.
- Chương trình “We the People” do Quốc hội tài trợ: Học sinh đóng vai nghị sĩ, lập pháp, luật sư để trình bày giải pháp trước các vấn đề xã hội.
- Học sinh được khuyến khích tham gia hoạt động vận động cộng đồng, tranh biện chính sách, và bầu cử học sinh theo mô hình dân chủ thực chất.
Bài học
- Cần xây dựng hệ thống giáo dục chính trị - pháp luật gắn với năng lực phản biện và thực hành dân chủ.
- Có thể thử nghiệm việc đánh giá kiến thức pháp luật như một phần bắt buộc trong thi tốt nghiệp THPT.
4.5. Canada - Giáo dục pháp luật trong mô hình liên văn hóa và quyền cá nhân
Canada là quốc gia đa văn hóa, đa ngôn ngữ, với nền dân chủ nghị viện và hệ thống pháp luật tôn trọng quyền cá nhân sâu sắc. Giáo dục pháp luật nhằm nâng cao năng lực bảo vệ quyền con người và quyền cộng đồng thiểu số.
Phương pháp tiếp cận
- Môn “Civics and Citizenship” bắt buộc ở cấp trung học, giảng dạy cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
- Chương trình kết hợp giáo dục quyền hiến pháp với các kỹ năng: Tiếp cận tòa án, gửi kiến nghị, phản biện chính sách, bảo vệ môi trường qua pháp lý.
Thực tiễn triển khai
- Các trường tổ chức “hội đồng học sinh cấp tỉnh” có đại diện học sinh tham gia góp ý chính sách giáo dục.
- Học sinh được tham gia dự án pháp luật cộng đồng“Community Justice” - nơi các em làm việc với luật sư, tổ chức xã hội để giải quyết các vụ việc pháp lý cộng đồng.
Bài học cho Việt Nam
- Nên khuyến khích giáo dục quyền cá nhân gắn với đa dạng văn hóa và quyền nhóm yếu thế.
- Cần tăng cường sự tham gia chính sách giáo dục pháp luật từ phía học sinh - tức là học sinh cũng là chủ thể định hình luật học đường.
Tổng quan các kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Giáo dục chính trị - pháp luật học đường không đơn thuần là giảng dạy luật pháp mà là quá trình “nuôi dưỡng công dân pháp quyền thực tiễn”.
 
Quốc gia Điểm mạnh nổi bật
Nhật Bản Kết hợp pháp luật với đạo đức và cộng đồng
Hàn Quốc Tích hợp số hóa, trải nghiệm học sinh, luật mềm học đường
Đức Tư duy pháp lý – pháp luật thực hành, mô hình hóa hệ thống
Hoa Kỳ Dân chủ lập hiến, phản biện pháp lý, sát thực tiễn xã hội
Canada Quyền con người, quyền văn hóa, sự tham gia chính sách học sinh
   V. Các bài học về giáo dục pháp luật của các nước mà Việt Nam có thể tham khảo
5.1. Tư duy giáo dục pháp luật cần chuyển từ “truyền đạt luật” sang “hình thành năng lực công dân pháp quyền”
Một trong những bài học xuyên suốt từ các quốc gia như Đức, Canada, Hoa Kỳ là: Giáo dục pháp luật không chỉ là truyền tải nội dung pháp lý, mà là tạo dựng công dân có khả năng hiểu, phân tích và hành xử theo pháp luật - một cách tự giác, nhân văn và có trách nhiệm.
Trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, điều này càng trở nên cấp thiết. Cần dứt khoát từ bỏ tư duy “môn học phụ, dạy để thi tốt nghiệp” đối với môn giáo dục công dân. Thay vào đó, phải xác lập môn học này là “một trụ cột hình thành nhân cách công dân hiện đại”.
5.2. Bắt đầu giáo dục pháp luật từ sớm, theo logic phát triển năng lực công dân liên tục
Một trong những đặc điểm nổi bật của các hệ thống giáo dục pháp luật tiên tiến là:
- Dạy pháp luật từ cấp tiểu học: Qua các khái niệm gần gũi như quy tắc lớp học, quyền trẻ em, giải quyết mâu thuẫn.
Phát triển thành năng lực tư duy pháp lý ở bậc THCS - THPT, qua các kỹ năng: Nhận biết vấn đề pháp lý, đánh giá đúng/sai, phân tích hệ quả pháp lý.
Việt Nam có thể tham khảo mô hình này để: Xây dựng lộ trình giáo dục pháp luật xuyên suốt từ lớp 1 đến lớp 12, đảm bảo tính phát triển liên tục; thiết kế chương trình giáo dục công dân phân hóa theo năng lực học sinh, tránh đồng hóa nội dung cho mọi đối tượng.
5.3. Cải cách nội dung giảng dạy theo hướng thực tiễn, đa dạng, gắn với vấn đề xã hội đương đại
Các nội dung pháp luật trong sách giáo khoa hiện nay còn nặng tính học thuật, thiếu chiều sâu thực tiễn. Trong khi đó, các vấn đề học sinh quan tâm (mạng xã hội, quyền riêng tư, phân biệt đối xử, bạo lực học đường...) lại chưa được phản ánh đầy đủ.
Vì vậy, rất cần xây dựng chương trình học tình huống mở, theo hướng “luật học sống động” – qua các vụ việc gần gũi, tranh luận pháp lý, thảo luận phản biện. Đồng thời, cập nhật nội dung liên quan đến quyền công dân được số hóa, luật bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền môi trường sạch, quyền tiếp cận thông tin, và các nguyên tắc pháp lý quốc tế mà Việt Nam đã cam kết và đã thể chế hóa.
5.4. Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên theo chuẩn “sư phạm pháp lý”
Như các mô hình Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada đã chứng minh: Giáo viên là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục pháp luật.
Việt Nam cần: Xây dựng chuẩn năng lực giáo viên dạy pháp luật học đường, bao gồm kiến thức pháp lý cơ bản, kỹ năng tổ chức tình huống, sử dụng công nghệ và đánh giá năng lực tư duy pháp lý của học sinh; mở rộng mô hình “giáo viên kiêm nhiệm và cố vấn pháp lý học đường”, kết hợp giữa nhà giáo và cán bộ ngành tư pháp; triển khai chương trình bồi dưỡng dài hạn chuyên biệt cho giáo viên môn Giáo dục công dân, hợp tác với các trường luật và viện nghiên cứu pháp lý.
5.5. Ứng dụng công nghệ và xây dựng môi trường học tập pháp luật số hóa
Từ kinh nghiệm Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Việt Nam có thể: Xây dựng thư viện học liệu số pháp luật dùng chung toàn quốc, gồm video hoạt hình, tình huống giả lập, phần mềm mô phỏng “phiên tòa ảo”, ứng dụng hỏi đáp pháp luật học đường; phát triển nền tảng học tập “E-Law for Students”, nơi học sinh có thể học, thi và tương tác pháp luật qua môi trường số, hỗ trợ các khu vực vùng sâu-vùng xa thiếu giáo viên.
5.6. Tăng cường phối hợp đa ngành, liên kết chính sách giữa các Bộ, ngành – chính quyền địa phương
Một hệ sinh thái giáo dục pháp luật hiệu quả cần sự tham gia và điều phối từ nhiều bên:
- Bộ Giáo dục và Đào tạo: Chủ trì xây dựng chương trình, ban hành chuẩn năng lực giáo viên, tổ chức thi và đánh giá quốc gia.
- Bộ Tư pháp: Cung cấp học liệu pháp luật chuẩn hóa, chương trình khung tuyên truyền-phổ biến pháp luật kết hợp trong học đường.
- Chính quyền địa phương: Hỗ trợ cơ sở vật chất, tổ chức hoạt động pháp luật học đường.
Hội đồng phối hợp liên ngành phổ biến, giáo dục pháp luật và trợ giúp pháp lý Trung ương giao Bộ Giáo dục và Đào tạo làm đầu mối điều phối, lồng ghép các chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật hiện hành vào nhà trường theo hướng thực chất.
5.7. Đưa đánh giá năng lực pháp luật trở thành một phần của kiểm định chất lượng giáo dục
Cần xác định: Việc tuân thủ pháp luật và hành vi pháp lý của học sinh là một tiêu chí trong đánh giá năng lực công dân; triển khai bài thi quốc gia về giáo dục công dân/pháp luật, tương tự bài “Civics Test” của Hoa Kỳ hoặc bài kiểm tra đạo đức - pháp luật tại Hàn Quốc; khuyến khích các trường tổ chức cuộc thi tranh biện pháp luật, diễn án học sinh, CLB công dân số làm một phần của kiểm định nội bộ.
5.8. Bám sát định hướng Đảng và Nhà nước - liên kết với chiến lược quốc gia
Tất cả các bài học và cải cách trên cần đặt trong khuôn khổ các văn kiện chiến lược: Nghị quyết 27-NQ/TW (2022) về tiếp tục xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Nghị quyết 66-NQ/TW (2025) của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; Quyết định 1705/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Đây là những định hướng mang tính hệ thống. Việc thực thi hiệu quả giáo dục pháp luật học đường chính là “chuyển hóa tinh thần pháp quyền từ chiến lược thành hành vi công dân thực tế”.
Giáo dục chính trị - pháp luật phổ thông ở Việt Nam đang đứng trước thời điểm quyết định hoặc tiếp tục dừng lại ở hình thức, hoặc thực sự trở thành hệ sinh thái đào tạo công dân pháp quyền thực chất.
Việc tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, gắn với đặc điểm văn hóa - chính trị - xã hội Việt Nam, sẽ giúp hệ thống giáo dục phổ thông thực hiện hiệu quả sứ mệnh: Hình thành nền văn hóa tuân thủ pháp luật bền vững - nhân văn - hiện đại cho thế hệ trẻ.
VI. Một số kiến nghị về giáo dục pháp luật các cấp phổ thông và các giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục pháp luật
6.1. Nhóm giải pháp về chiến lược và thể chế
a) Kiến nghị chính sách: Ban hành Chiến lược quốc gia về phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật trong hệ thống giáo dục phổ thông giai đoạn 2025-2035, đặt trong khuôn khổ thực hiện Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; xây dựng Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng giáo dục pháp luật phổ thông, tích hợp trong hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục quốc gia; sửa đổi, bổ sung Luật Giáo dục, Luật Phổ biến, giáo dục pháp luật theo hướng quy định rõ ràng vai trò, nội dung, phương pháp và đánh giá kết quả giáo dục pháp luật trong nhà trường.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2027, 100% tỉnh, thành phố có kế hoạch riêng về giáo dục pháp luật học đường; (ii) Từ năm 2028, giáo dục pháp luật trở thành tiêu chí bắt buộc trong đánh giá chuẩn hiệu trưởng, giáo viên, và nhà trường phổ thông.
6.2. Nhóm giải pháp về nội dung chương trình
a) Kiến nghị nội dung:
Thiết kế lộ trình tích hợp giáo dục pháp luật theo cấp học:
+ Tiểu học: Quy tắc ứng xử, quyền và nghĩa vụ cơ bản, pháp luật qua truyện kể-hoạt động.
+ THCS: Luật giao thông, luật trẻ em, quyền học sinh, tình huống pháp lý học đường.
+ THPT: Pháp luật Hiến pháp, hành chính, dân sự, hình sự-gắn với quyền công dân số.
+ Phát triển hệ thống bài giảng mở theo mô hình liên môn: Gắn pháp luật với môn Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Giáo dục môi trường.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2026, 100% chương trình môn Giáo dục công dân có tích hợp nội dung pháp luật thực tiễn; (ii) Từ 2027, mỗi tỉnh/thành có ít nhất 03 mô hình giáo dục pháp luật học đường đặc thù phù hợp vùng miền, cơ cấu dân số như: Vùng núi - dân tộc thiểu số, nông thôn và đô thị...
6.3. Nhóm giải pháp về phương pháp và công nghệ
a) Kiến nghị đổi mới phương pháp:
- Áp dụng các phương pháp hiện đại: Học tình huống pháp lý, tranh biện phản biện, mô phỏng đóng vai (role-play).
- Khuyến khích mô hình “phiên tòa giả định”, “câu lạc bộ công dân trẻ”, “luật học qua kịch ngắn”, “sổ tay công dân số”.
- Xây dựng nền tảng số toàn quốc: E-Law School.vn, tích hợp video, podcast, trắc nghiệm pháp luật, bản tin pháp lý dành cho học sinh.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2028, ít nhất 70% trường phổ thông có thư viện học liệu số pháp luật; (ii) 100% giáo viên môn Giáo dục công dân có tài khoản sử dụng hệ thống Cổng pháp luật quốc gia.
6.4. Nhóm giải pháp về đội ngũ giáo viên
a) Kiến nghị đào tạo - bồi dưỡng:
- Xây dựng chuẩn năng lực giáo viên dạy pháp luật gồm 04 trụ cột: Kiến thức pháp lý, sư phạm pháp lý, ứng dụng công nghệ, năng lực xã hội hóa giáo dục.
- Tổ chức bồi dưỡng thường xuyên, chuyên sâu phối hợp giữa Bộ GD&ĐT, Bộ Tư pháp, Cơ sở đào tạo luật, Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
- Tuyển dụng thêm giáo viên có bằng cử nhân luật hoặc cử đi đào tạo ở các cơ sở đào tạo Luật.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2026, 100% giáo viên dạy môn Chính trị - Pháp luật đạt chuẩn đào tạo chuyên ngành hoặc có chứng chỉ bồi dưỡng chuyên sâu; (ii) Từ năm 2027, có hệ thống thi đua - đánh giá riêng cho giáo viên pháp luật học đường.
6.5. Nhóm giải pháp về môi trường xã hội và phối hợp đa ngành
a) Kiến nghị phối hợp: Hội đồng phổ biến, giáo dục pháp luật và trợ giúp pháp lý cấp tỉnh tổ chức sơ kết, tổng kết đánh giá hiệu quả tại địa phương hàng năm; Bộ Tư pháp phối hợp với cơ quan truyền thông xây dựng chuyên trang, chương trình Chính trị - pháp luật giành cho thanh, thiếu niên như: “Hiểu luật để sống tốt”, “Pháp luật quanh em”; tổ chức định kỳ hàng năm Tuần lễ pháp luật học sinh và Cuộc thi “Công dân học đường” cấp toàn quốc.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến 2027, 100% trường phổ thông có hoạt động pháp luật ngoại khóa tối thiểu 2 lần/năm; (ii) 100% tỉnh/thành phố có ít nhất 01 mô hình phối hợp nhà trường - tư pháp - công an về “Luật học đường thân thiện”.
6.6. Nhóm giải pháp về tài chính và cơ chế đánh giá
a) Kiến nghị về nguồn lực: Bổ sung ngân sách riêng cho giáo dục pháp luật trong dự toán chi giáo dục các cấp; huy động nguồn tài trợ xã hội hóa từ các tổ chức luật sư, hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức quốc tế hỗ trợ sách, công nghệ, thiết bị học pháp luật; xây dựng chế độ phụ cấp chuyên trách giáo viên pháp luật học đường, tương tự phụ cấp giáo viên các môn đặc thù.
b) Kiến nghị về đánh giá: Xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực pháp lý học sinh, tích hợp trong đánh giá môn Giáo dục công dân; triển khai chỉ số đánh giá văn hóa tuân thủ pháp luật học đường do Bộ GD&ĐT và Bộ Tư pháp phối hợp ban hành.
c) Mục tiêu đo lường: (i) Từ năm 2026, Bộ GD&ĐT có báo cáo quốc gia hằng năm về tình hình giáo dục Chính trị - pháp luật bậc học phổ thông; (ii) 100% các xã có ít nhất 01 cán bộ phụ trách giám sát chuyên môn giáo dục pháp luật trong trường học.
Hệ thống giải pháp trên hướng đến mục tiêu căn cốt: Xây dựng một nền giáo dục chính trị - pháp luật học đường hiện đại, nhân văn, và có khả năng nuôi dưỡng công dân tuân thủ pháp luật một cách tự giác, phản biện và sáng tạo.
Kết luận: Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, nhiệm vụ giáo dục pháp luật để hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật không thể bị coi là bổ trợ - mà phải là trục chính trong sứ mệnh giáo dục công dân toàn diện mà Đảng và Nhà nước đang kiên trì theo đuổi. Giáo dục chính trị-pháp luật trong hệ thống giáo dục phổ thông không đơn thuần là một bộ môn học thuật hay một nội dung đạo đức-xã hội mang tính hình thức. Trên thực tế, đó chính là nền móng của một xã hội pháp quyền hiện đại, là “gốc rễ tinh thần” để nuôi dưỡng những công dân biết sống có trách nhiệm, hiểu biết pháp lý và có năng lực thực hành dân chủ trong đời sống.
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong kỷ nguyên vươn mình của đất nước, của dân tộc, việc phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật từ học đường không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu chiến lược bắt buộc. Chỉ khi những thế hệ trẻ được giáo dục từ sớm về quyền, nghĩa vụ, chuẩn mực và phương pháp ứng xử hợp pháp, xã hội mới hình thành được nền tảng bền vững để kiến tạo công bằng, thịnh trị và phát triển bền vững.
Qua việc phân tích lý luận, đánh giá thực trạng trong nước và đối sánh với kinh nghiệm quốc tế, bài viết đã làm rõ một chân lý đơn giản nhưng thiết yếu: "Tuân thủ pháp luật không thể được ra lệnh - mà phải được dạy, được sống và được cảm nhận".
Giáo dục pháp luật không chỉ nằm trong giáo trình, mà cần hiện diện trong từng buổi sinh hoạt lớp, trong quy ước học đường, trong các tình huống đời thường mà học sinh gặp phải. Và hơn cả, nó phải sống động trong suy nghĩ, hành vi và lựa chọn của mỗi người trẻ Việt Nam.
Để đạt được điều đó, cần có một cơ chế chính sách toàn diện, liên ngành và hiện đại, kết hợp giữa nhà nước - nhà trường - xã hội - công nghệ. Đặc biệt, cần đặt giáo dục pháp luật trong trung tâm của chiến lược phát triển công dân số, công dân toàn cầu - với sự tự do đi đôi cùng trách nhiệm, quyền cá nhân gắn chặt với nghĩa vụ cộng đồng.
Bài viết này, với tinh thần góp ý xây dựng, mong muốn được coi là một tài liệu tham khảo thiết thực trong việc hoạch định và cải cách chính sách giáo dục pháp luật phổ thông tại Việt Nam. Đồng thời, là một lời nhắn gửi tới những người làm giáo dục, làm luật pháp, làm chính sách - rằng hành trình xây dựng xã hội pháp quyền cần bắt đầu từ những điều giản dị nhất: Một tiết học về luật, một tình huống xử lý công bằng trong lớp, một buổi trò chuyện giữa thầy - trò về quyền và trách nhiệm.
Giáo dục chính trị - pháp luật: Đó không chỉ là giáo dục. Đó là khai sáng./.
ThS Nguyễn Đức Tưởng
Cục Phổ biến giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý