| Pháp lệnh Chống tham nhũng     [Thuộc tính] Số ký hiệu: 03/1998/PL-UBTVQH10Ngày ban hành: 26/02/1998Ngày có hiệu lực: 01/05/1998
 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 28/10/1995Ngày có hiệu lực: 01/07/1996
 Pháp lệnh Về Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 12/05/1993Ngày có hiệu lực: 26/05/1993
 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 08/10/1992Ngày có hiệu lực: 10/10/1992
 Luật Bầu cử Đại biểu Quốc hội     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 15/04/1997Ngày có hiệu lực: 17/04/1997
 Luật Tổ chức Chính phủ     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 30/09/1992Ngày có hiệu lực: 02/10/1992
 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 06/10/1992Ngày có hiệu lực: 10/10/1992
 Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 28/12/1993Ngày có hiệu lực: 10/07/1994
 Bộ luật Lao động     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 23/06/1994Ngày có hiệu lực: 01/01/1995
 Luật Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 21/06/1994Ngày có hiệu lực: 05/07/1994
 Pháp lệnh Về Thẩm phán và Hội thẩm Toà án nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 14/05/1993Ngày có hiệu lực: 15/08/1993
 Pháp lệnh Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: 02/1998/PL-UBTVQH10Ngày ban hành: 26/02/1998Ngày có hiệu lực: 01/05/1998
 Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 21/06/1994Ngày có hiệu lực: 05/07/1994
 Luật Tổ chức Quốc hội     [Thuộc tính]
 Số ký hiệu: Không sốNgày ban hành: 15/04/1992Ngày có hiệu lực: 18/04/1992
 
 |